VN520


              

血債血還

Phiên âm : xiě zhài xiě huán.

Hán Việt : huyết trái huyết hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表示務必報仇雪恨的激憤語。例血債血還並不能解決問題, 冤冤相報何時了, 應該尋求法律途徑解決才是。
表示務必報仇雪恨的激憤語。如:「因為受『血債血還』的觀念所影響, 今日中東半島世界仍難獲得和平。」


Xem tất cả...