Phiên âm : xiě zhài xiě huán.
Hán Việt : huyết trái huyết hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示務必報仇雪恨的激憤語。例血債血還並不能解決問題, 冤冤相報何時了, 應該尋求法律途徑解決才是。表示務必報仇雪恨的激憤語。如:「因為受『血債血還』的觀念所影響, 今日中東半島世界仍難獲得和平。」