Phiên âm : xuè shū.
Hán Việt : huyết thư.
Thuần Việt : huyết thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huyết thư (thư viết bằng máu)为了表示有极大的仇恨冤屈或决心,用自己的血写成的遗书诉状志愿书等