VN520


              

蠻貊

Phiên âm : mán mò.

Hán Việt : man mạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指南蠻、北狄。後比喻四方未開化的民族。《禮記.中庸》:「施及蠻貊, 舟車所至, 人力所通。」


Xem tất cả...