VN520


              

蠻牋

Phiên âm : mán jiān.

Hán Việt : man tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.四川所產的彩色箋紙。南唐.馮延巳〈更漏子.金剪〉詞:「金剪刀青絲髮, 香墨蠻牋親劄。」宋.陸游〈漢宮春.羽箭雕弓〉詞:「淋漓醉墨, 看龍蛇、飛落蠻牋。」也作「蠻箋」。2.高麗進貢的紙。也作「蠻箋」。


Xem tất cả...