Phiên âm : mán jiān.
Hán Việt : man tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.四川所產的彩色箋紙。南唐.馮延巳〈更漏子.金剪〉詞:「金剪刀青絲髮, 香墨蠻牋親劄。」宋.陸游〈漢宮春.羽箭雕弓〉詞:「淋漓醉墨, 看龍蛇、飛落蠻牋。」也作「蠻箋」。2.高麗進貢的紙。也作「蠻箋」。