VN520


              

蠻聲哈剌

Phiên âm : mán shēng hā là.

Hán Việt : man thanh ha lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蠻, 蠻子, 北方人對南方人的稱呼。蠻聲哈剌指嘰哩咕嚕的南方口音, 含有譏諷的意思。《金瓶梅》第六四回:「薛內相道『那蠻聲哈剌, 誰曉的他唱的是甚麼!』」


Xem tất cả...