Phiên âm : mán shēng hā là.
Hán Việt : man thanh ha lạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蠻, 蠻子, 北方人對南方人的稱呼。蠻聲哈剌指嘰哩咕嚕的南方口音, 含有譏諷的意思。《金瓶梅》第六四回:「薛內相道『那蠻聲哈剌, 誰曉的他唱的是甚麼!』」