Phiên âm : mán gàn.
Hán Việt : man cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蠻做, .
Trái nghĩa : , .
不顧一切的去做。例這件事必須要從長計議, 蠻幹只會壞事。不顧一切地去做。如:「這件事必須要從長計議, 蠻幹只會壞事。」