VN520


              

蠻腰

Phiên âm : mán yāo.

Hán Việt : man yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靈活的細腰。《西遊記》第九回:「殷小姐面如滿月, 眼似秋波, 櫻桃小口, 綠柳蠻腰, 真個有沉魚落雁之容, 閉月羞花之貌。」


Xem tất cả...