Phiên âm : mán rén.
Hán Việt : man nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 生番, 野人, .
Trái nghĩa : , .
1.南方的少數民族。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「齊有宦者內參田鵬鸞, 本蠻人也。」王利器.集解:「『蠻』為當時居住河南境內之少數民族。」2.野蠻人。如:「你怎麼像蠻人一樣, 蠻不講理。」