VN520


              

蠻箋

Phiên âm : mán jiān.

Hán Việt : man tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.四川出產的箋紙。也作「蠻牋」。2.高麗進貢的箋紙。明.陳耀文《天中記.卷三八.紙》:「唐, 中國紙未備, 多取於外夷, 故唐人詩中多用蠻箋字, 亦有為也;高麗歲貢蠻箋紙, 書卷多用為襯。」也作「蠻牋」。


Xem tất cả...