VN520


              

蠻奴

Phiên âm : mán nú.

Hán Việt : man nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供人使喚的蠻人。《通俗常言疏證.流品.蠻奴》引《新方言》:「揚子方言, 臧甬侮獲奴婢, 賤稱也。侮嫚雙聲對轉, 亦轉如蠻, 今云蠻奴本此。」


Xem tất cả...