Phiên âm : mán nú.
Hán Việt : man nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供人使喚的蠻人。《通俗常言疏證.流品.蠻奴》引《新方言》:「揚子方言, 臧甬侮獲奴婢, 賤稱也。侮嫚雙聲對轉, 亦轉如蠻, 今云蠻奴本此。」