VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠶食
Phiên âm :
cán shí.
Hán Việt :
tàm thực.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蠶食政策.
蠶紙 (cán zhǐ) : giấy tằm; giấy trứng tằm
蠶子 (cán zǐ) : trứng tằm; trứng ngài
蠶豆 (cán dòu) : đậu tằm
蠶山 (cán shān) : né tằm
蠶箔 (cán bó) : nong tằm; vựa tằm
蠶蛹 (cán yǒng) : nhộng; con nhộng tằm
蠶食 (cán shí) : tàm thực
蠶師 (cán shī) : tàm sư
蠶眠 (cán mián) : tằm ngủ
蠶月 (cán yuè) : tàm nguyệt
蠶神 (cán shén) : tàm thần
蠶花 (cán huā) : tàm hoa
蠶沙 (cán shā) : cứt tằm; phân tằm
蠶繭 (cán jiǎn) : kén tằm
蠶室 (cán shì) : tàm thất
蠶蛾 (cáné) : con ngài; bướm tằm
Xem tất cả...