VN520


              

蠶神

Phiên âm : cán shén.

Hán Việt : tàm thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

司蠶桑的神。早期男耕女織社會, 民間信仰的蠶神, 各地不同, 一般以嫘祖和馬頭娘較多。唐.元稹〈織婦詞〉:「蠶神女聖早成絲, 今年絲稅抽徵早。」宋.陸游〈春晚即事〉詩四首之一:「煜煜紅燈迎婦擔, 鼕鼕畫鼓祭蠶神。」


Xem tất cả...