Phiên âm : cáné.
Hán Việt : tàm nga.
Thuần Việt : con ngài; bướm tằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con ngài; bướm tằm. 蠶的成蟲, 白色, 觸角羽毛狀, 兩對翅膀, 但不善飛, 口器退化, 不取食.