VN520


              

蠶月

Phiên âm : cán yuè.

Hán Việt : tàm nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

養蠶的季節、月分。《詩經.豳風.七月》:「蠶月條桑, 取彼斧斨。」《文選.江淹.雜體詩.陶徵君》:「但願桑麻成, 蠶月得紡績。」


Xem tất cả...