Phiên âm : cán yuè.
Hán Việt : tàm nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
養蠶的季節、月分。《詩經.豳風.七月》:「蠶月條桑, 取彼斧斨。」《文選.江淹.雜體詩.陶徵君》:「但願桑麻成, 蠶月得紡績。」