Phiên âm : cán shī.
Hán Việt : tàm sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專業的養蠶人。宋.《秦觀.蠶書》:「予遊濟河之間, 見蠶者豫事時作, 一婦不蠶, 比屋詈之, 故知兗人可為蠶師。」