VN520


              

蠶沙

Phiên âm : cán shā.

Hán Việt : tàm sa.

Thuần Việt : cứt tằm; phân tằm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứt tằm; phân tằm (phân tằm nhà, hạt màu đen, làm thuốc Đông y). 家蠶的屎, 黑色的顆粒. 中醫入藥.


Xem tất cả...