Phiên âm : zhí chóng.
Hán Việt : trập trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藏伏土中冬眠的蟲類。《禮記.月令》:「東風解凍, 蟄蟲始振。」《莊子.天運》:「蟄蟲始作, 吾驚之以雷霆。」