VN520


              

蟄蟲

Phiên âm : zhí chóng.

Hán Việt : trập trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藏伏土中冬眠的蟲類。《禮記.月令》:「東風解凍, 蟄蟲始振。」《莊子.天運》:「蟄蟲始作, 吾驚之以雷霆。」