VN520


              

蟄蟄

Phiên âm : zhí zhí.

Hán Việt : trập trập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眾多。《詩經.周南.螽斯》:「螽斯羽揖揖兮, 宜爾子孫蟄蟄兮。」唐.李賀〈感諷〉詩五首之五:「侵衣野竹香, 蟄蟄垂葉厚。」