Phiên âm : zhé fú.
Hán Việt : trập phục.
Thuần Việt : ngủ đông; giấc ngủ mùa đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 蠕動, 蠢動, .
1. ngủ đông; giấc ngủ mùa đông. 動物冬眠, 潛伏起來不食不動.