VN520


              

蟄獸

Phiên âm : zhí shòu.

Hán Việt : trập thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冬眠的動物。《周禮.冬官.穴氏》:「掌攻蟄獸, 各以其物火之。」漢.鄭玄.注:「蟄獸, 熊羆之屬, 冬藏者也。」