Phiên âm : róng qià.
Hán Việt : dung hiệp.
Thuần Việt : hoà hợp; hoà thuận; hài hoà.
Đồng nghĩa : 和好, 親睦, .
Trái nghĩa : 隔閡, 傾軋, 爭執, .
hoà hợp; hoà thuận; hài hoà. 彼此感情好, 沒有抵觸.