Phiên âm : róng yì.
Hán Việt : dung tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流動、浮動。《文選.何晏.景福殿賦》:「綿蠻黮䨴, 隨雲融泄。」