VN520


              

融會貫通

Phiên âm : róng huì guàn tōng.

Hán Việt : dung hội quán thông.

Thuần Việt : thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu.

Đồng nghĩa : 心領神會, .

Trái nghĩa : 生吞活剝, 囫圇吞棗, .

thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu. 參合多方面的道理而得到全面的透徹的領悟.


Xem tất cả...