Phiên âm : róng huì guàn tōng.
Hán Việt : dung hội quán thông.
Thuần Việt : thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu.
Đồng nghĩa : 心領神會, .
Trái nghĩa : 生吞活剝, 囫圇吞棗, .
thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu. 參合多方面的道理而得到全面的透徹的領悟.