Phiên âm : róng tōng wù.
Hán Việt : dung thông vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法律上指於私法上得為交易客體的物(包括動產和不動產)。如土地、房屋、器物等。融通物又稱流通物, 為可為私權上交易的客體者, 可買賣、持有, 以融通物為標的契約有效成立, 一般私人所有物均屬之.*不融通物...閱讀更多