VN520


              

融通

Phiên âm : róng tōng.

Hán Việt : dung thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.融洽通達。例趙將軍嫻熟韜略、閱歷深廣, 智慮融通, 是一位卓越的軍事家。2.流通。例資金融通
融洽通達。《文選.任昉.齊竟陵文宣王行狀》:「公道識虛遠, 表裡融通。」


Xem tất cả...