Phiên âm : róng tōng.
Hán Việt : dung thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.融洽通達。例趙將軍嫻熟韜略、閱歷深廣, 智慮融通, 是一位卓越的軍事家。2.流通。例資金融通融洽通達。《文選.任昉.齊竟陵文宣王行狀》:「公道識虛遠, 表裡融通。」