Phiên âm : róng jiě diǎn.
Hán Việt : dung giải điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在一定的壓力下, 晶體物質由固態轉變為液態時, 所保持的固定溫度。為舊名, 現已不使用, 應稱為「熔點」。