VN520


              

融解點

Phiên âm : róng jiě diǎn.

Hán Việt : dung giải điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在一定的壓力下, 晶體物質由固態轉變為液態時, 所保持的固定溫度。為舊名, 現已不使用, 應稱為「熔點」。


Xem tất cả...