Phiên âm : há ma tiào zài děng pán zi lǐ.
Hán Việt : hà mô khiêu tại đẳng bàn tử lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)自稱自贊。戥是一種小型的秤, 通常用來秤金銀珠寶或重量較輕的東西。此句諷刺人自我贊賞, 自抬身價。《負曝閑談》第二九回:「尹仁道:『我這腦袋還推板嗎?』胡麗井在旁插嘴道:『這可成了蝦蟆跳在戥盤子裡──自稱自贊了。』」