VN520


              

蝦蟆促織兒

Phiên âm : há ma cù zhīr.

Hán Việt : hà mô xúc chức nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)一鍬土上人。蝦蟆和促織都同在一鏟土上。比喻彼此處境相同。《崇禎本金瓶梅》第八五回:「你看誰人保得常無事, 蝦蟆促織兒, 都是一鍬土上人, 兔死狐悲, 物傷其類!」


Xem tất cả...