Phiên âm : xiā hǔ.
Hán Việt : hà hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。鱸形目, 肉食性魚類。分布世界各地, 以熱帶居多, 多為海生。底棲, 胸鰭變形為吸盤, 體色花紋變化很大。