VN520


              

蝦荒蟹亂

Phiên âm : xiā huāng xiè luàn.

Hán Việt : hà hoang 蟹 loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蝦蟹大量湧出水面, 布滿田野, 使稻穀受害。因蝦蟹甲堅螯利, 故古人以為兵災將至的徵兆。宋.傅肱《蟹譜下篇.兵證》:「吳俗有蝦荒蟹亂之語, 蓋取其被堅執銳, 歲或暴至, 則鄉人用以為兵證也。」也作「蟹荒蟹亂」。


Xem tất cả...