VN520


              

蝦腰

Phiên âm : xiā yāo.

Hán Việt : hà yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彎腰。《西遊記》第六六回:「那獃子弔了幾日, 餓得慌了, 且不謝大聖, 卻就蝦著腰, 跑到廚房尋飯喫。」


Xem tất cả...