Phiên âm : xiā yāo.
Hán Việt : hà yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彎腰。《西遊記》第六六回:「那獃子弔了幾日, 餓得慌了, 且不謝大聖, 卻就蝦著腰, 跑到廚房尋飯喫。」