Phiên âm : xiā ba.
Hán Việt : hà ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種捕魚的用具。以竹片或草梗編成, 通常置於河川中魚蝦聚集之處, 以捕捉魚蝦。