Phiên âm : fēng là.
Hán Việt : phong chá.
Thuần Việt : sáp ong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáp ong蜜蜂腹部的蜡腺分泌的蜡质,是蜜蜂造蜂巢的材料通称黄蜡