VN520


              

蜂拥

Phiên âm : fēng yōng.

Hán Việt : phong ủng.

Thuần Việt : chen chúc; lũ lượt; ùn ùn; ùa đến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen chúc; lũ lượt; ùn ùn; ùa đến
像蜂群似的拥挤着(走)
fēngyǒngérshàng
chen chúc nhau lên; chen nhau như ong vỡ tổ.
欢呼着的人群向广场蜂拥而来.
huānhūzhe de rénqún xiàng guǎngchǎng fēng yǒng ér lái.
đám người chen chúc nhau kéo đến quảng t


Xem tất cả...