VN520


              

蛤蟆鏡

Phiên âm : há ma jìng.

Hán Việt : cáp mô kính .

Thuần Việt : kính mát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kính mát (gọng to). 鏡架較大的太陽鏡的俗稱. 鏡片略呈蛤蟆眼睛形狀.