Phiên âm : há ma dūn.
Hán Việt : cáp mô tồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.青蛙或蟾蜍藏匿的小洞。如:「小時候, 他們常到郊外灌蟋蟀, 挖蛤蟆蹲。」2.比喻淺小的地洞。如:「這種散兵坑當地的人戲稱為蛤蟆蹲, 蹲在裡頭不就像隻蛤蟆樣?」