Phiên âm : há má.
Hán Việt : cáp mô .
Thuần Việt : cóc; con cóc; ếch; nhái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cóc; con cóc; ếch; nhái. 青蛙和蟾蜍的統稱. 也作蝦蟆.