Phiên âm : há ma hāng.
Hán Việt : cáp mô hãng.
Thuần Việt : máy dập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy dập. 用電動機作動力的夯, 工作時鐵砣轉動, 把夯帶動跳起, 隨即向前移動, 砸實地基. 工作方式像蛙跳.