Phiên âm : gé jiè.
Hán Việt : cáp giới .
Thuần Việt : tắc kè; con tắc kè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tắc kè; con tắc kè. 爬行動物, 形似壁虎而大, 頭大, 背部灰色而有紅色斑點. 吃蚊、蠅等小蟲. 可入藥.