Phiên âm : gé lí.
Hán Việt : cáp lị .
Thuần Việt : con sò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. con sò. 軟體動物, 長約3厘米, 殼卵圓形, 淡褐色, 邊緣紫色. 生活在淺海底.