VN520


              

蛟龙得水

Phiên âm : jiāo lóng dé shuǐ.

Hán Việt : giao long đắc thủy.

Thuần Việt : giao long gặp nước; rồng gặp mây .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao long gặp nước; rồng gặp mây (ví với vua được lòng dân, anh hùng gặp thời)
蛟龙欣逢雨水喻指君主得民心,英雄逢时大有凭籍、施展之机