VN520


              

蛟龍

Phiên âm : jiāo lóng.

Hán Việt : giao long.

Thuần Việt : thuồng luồng; giao long.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuồng luồng; giao long. 古代傳說中所說興風做浪、能發洪水的龍.