Phiên âm : jiāo lóng.
Hán Việt : giao long.
Thuần Việt : thuồng luồng; giao long.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuồng luồng; giao long. 古代傳說中所說興風做浪、能發洪水的龍.