VN520


              

蛟龍得雲雨

Phiên âm : jiāo lóng dé yún yǔ.

Hán Việt : giao long đắc vân vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻有才幹的人得到施展本領的機會。《三國志.卷五四.吳書.周瑜傳》:「聚此三人, 俱在疆場, 恐蛟龍得雲雨, 非終池中物也。」