Phiên âm : jiāo gōng.
Hán Việt : giao cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水府、龍宮。明.陸世廉《西臺記》第三齣:「蛟宮自昔鄰銅柱, 海若依然簸雪濤。」