VN520


              

蛟鼉

Phiên âm : jiāo tuó.

Hán Việt : giao đà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蛟龍。唐.韓愈〈石鼓歌〉:「年深豈免有缺畫, 快劍斫斷生蛟鼉。」清.王鵬運〈滿江紅.風帽塵衫〉詞:「氣讋蛟鼉瀾欲挽, 悲生笳鼓民猶社。」