Phiên âm : jiāo zhuàn.
Hán Việt : giao triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐘鼎上的篆文。見《宣和博古圖錄.卷二二.鐘總說.鐘一.周.蛟篆鐘》。