VN520


              

蚊雷

Phiên âm : wén léi.

Hán Việt : văn lôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眾蚊聚集的聲音。宋.陸游〈春晚書懷〉詩:「暑近蚊雷先隱轔, 雨前螘垤正崔嵬。」