Phiên âm : wén léi.
Hán Việt : văn lôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容眾蚊聚集的聲音。宋.陸游〈春晚書懷〉詩:「暑近蚊雷先隱轔, 雨前螘垤正崔嵬。」