VN520


              

蚊虻走牛羊

Phiên âm : wén méng zǒu niú yáng.

Hán Việt : văn manh tẩu ngưu dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蚊蟲、虻蟲能驅使牛羊奔跑。比喻小能制大。漢.劉向《說苑.卷一六.談叢》:「蠹蝝仆柱梁, 蚊虻走牛羊。」