Phiên âm : wén méng zǒu niú yáng.
Hán Việt : văn manh tẩu ngưu dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蚊蟲、虻蟲能驅使牛羊奔跑。比喻小能制大。漢.劉向《說苑.卷一六.談叢》:「蠹蝝仆柱梁, 蚊虻走牛羊。」