VN520


              

蚊負

Phiên âm : wén fù.

Hán Việt : văn phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蚊子背負山。比喻力小任重。語本《莊子.應帝王》:「其於治天下也, 猶涉海鑿河, 而使蚊負山也。」也作「蚊蚋負山」、「蚊力負山」。