Phiên âm : wén jié zhī chóng.
Hán Việt : văn tiệp chi trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棲息在蚊子眉睫上的小蟲。比喻極小的東西。見《列子.湯問》。